CPU | Core™ i7-11800H |
RAM | 32GB DDR4 |
SSD | 1TB Nvme |
LCD | 15.6inch 4K Touch |
VGA | Quadro T1200 |
CPU | Core™ i9-10885H |
RAM | 32GB DDR4 |
SSD | 1TB Nvme |
LCD | 17.3inch FHD+ |
VGA | Quadro RTX 3000 |
CPU | Core™ i9-11950H |
RAM | 32GB DDR4 |
SSD | 1TB Nvme |
LCD | 17.3inch FHD+ |
VGA | Quadro RTX A3000 |
CPU | Core™ i9-12900H |
RAM | 32GB DDR5 |
SSD | SSD 512GB Nvme |
LCD | 15.6inch UHD+ Touch |
VGA | Quadro RTX A2000 |
CPU | Core™ i7-13800H |
RAM | 64GB LPDDR5x |
SSD | 1TB Nvme |
LCD | 16inch 4k OLED |
VGA | Quadro RTX 3500Ada |
CPU | Core™ i9-13900H |
RAM | 32GB LPDDR5 |
SSD | 1TB Nvme Gen 4 |
LCD | 14inch QHD+ Touch |
VGA | Quadro RTX 2000Ada |

Dell Precision 5680 là bước độ phá về thiết kế của dòng Dell Precision 5000 Series
1. Dell Precision 5000 Series định nghĩa lại “Workstation di động”
Workstation di động (mobile workstation) là khái niệm chỉ những laptop có hiệu năng và độ bền vượt trội, sẵn sàng đáp ứng các tác vụ đồ họa chuyên sâu, tính toán kỹ thuật hay dựng mô hình 3D một cách mượt mà nhưng vẫn giữ được tính di động, linh hoạt trong công việc. Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, xu hướng doanh nghiệp và cá nhân đòi hỏi thiết bị không chỉ mạnh mẽ mà còn phải nhẹ gọn, có thời lượng pin ổn định và khả năng kết nối đa dạng. Đây chính là lý do workstation di động như Dell Precision 5000 Series ngày càng trở thành “tiêu chuẩn vàng” cho các kỹ sư, designer và chuyên gia sáng tạo.

Dell Precision 5480 có ngoại hình nhỏ gọn nhưng sức mạnh lại đáng gờm
2. Vị trí của Precision 5000 trong hệ sinh thái Dell Precision
Trong “gia đình” Dell Precision, Dell Precision 3000 Series chú trọng phân khúc entry-level với mức giá phải chăng. Phù hợp cho sinh viên hoặc các nhóm làm việc 3D ở mức trung bình. Ở đầu kia, Dell Precision 7000 Series là dòng cao cấp nhất, tập trung vào hiệu năng tối đa và khả năng mở rộng vượt trội, thường dùng trong các studio lớn hoặc môi trường đòi hỏi sức mạnh tính toán khủng. Dell Precision 5000 Series nằm ở vị trí trung tâm, cân bằng giữa hai yếu tố “gọn nhẹ – mạnh mẽ”. Đủ linh hoạt để di chuyển, đủ hiệu năng để xử lý các dự án quan trọng, đồng thời phù hợp với ngân sách doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Dell Precision 5000 Series biểu tượng workstion di động
Tổng quan các ưu điểm nổi bật của Dell Precision 5000 Series
1. Thiết kế & chất lượng hoàn thiện
- Khung nhôm CNC nguyên khối: Mang lại độ cứng cáp vượt trội, chịu va đập tốt, đồng thời giữ vẻ ngoài sang trọng, lịch lãm — đúng tinh thần làm việc chỉn chu.

Dell Precision 5000 Series được gia công CNC tỉ mỉ
- Tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810H: Đã được thử nghiệm qua va đập, độ ẩm, nhiệt độ khắc nghiệt, bảo đảm hoạt động ổn định trong môi trường công trường, xưởng thiết kế hay di chuyển nhiều.
- Layout bàn phím truyền thống: Hành trình phím sâu (~1,4 mm), keycaps vát cong nhẹ, cho cảm giác gõ chắc chắn, âm thanh êm ái – phù hợp nhập liệu nhanh và dài ngày.
- Hệ thống tản nhiệt hiệu quả: Heat-pipe bằng đồng, quạt kép mỏng nhưng lưu lượng gió lớn, cùng keo tản nhiệt kim loại lỏng cao cấp, giữ ổn định nhiệt độ CPU/GPU ở ngưỡng tối ưu, giảm thiểu hiện tượng thermal-throttle.

Bên Trong Tản Nhiệt dòng Dell Precision 5000 Series
2. Hiệu năng xử lý & đồ họa Dell Precision 5000 Series vượt trội
- CPU Intel® Core™ H-series thế hệ mới: Xung nhịp cao, hỗ trợ Turbo Boost tới 5.5GHz+, cân bằng tải đơn luồng lẫn đa luồng, xử lý nhanh mọi tác vụ kỹ thuật và sáng tạo.
- GPU chuyên dụng NVIDIA® RTX™ A-series: Từ A1000 đến A3000, trang bị CUDA Core và RT Core, tối ưu cho dựng hình 3D, render và tính toán GPU-accelerated; driver độ ổn định cao, chứng nhận ISV.

Dell Precision 5000 Series được trang bị CPU Ultra 9 cao cấp
- Bộ nhớ RAM (DDR4/DDR5) và SSD NVMe Gen 4: RAM chuẩn DDR5 lên đến 96 GB (dòng Dell Precision 5690) hoặc 64GB DDR4 (trên Dell Precision 5760), giảm rủi ro crash khi xử lý dự án lớn. SSD PCIe NVMe tốc độ đọc/ghi lên tới 7000 MB/s, khởi động và mở dự án tức thì.
- Dell Precision Optimizer: Phần mềm tự động tinh chỉnh profile cho từng ứng dụng (AutoCAD, SolidWorks, Premiere…), đảm bảo khai thác triệt để phần cứng, tiết kiệm pin khi cần và ưu tiên hiệu năng khi làm việc nặng.
3. Công nghệ màn hình OLED có mặt trên Dell Precision 5000 Series
- Đa dạng tùy chọn độ phân giải: FHD tiết kiệm pin, UHD sắc nét, OLED 4K (trên Dell Precision 5560) cho màu đen sâu và tương phản cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ thiết kế web đến dựng phim HDR.
- Độ phủ màu chuyên nghiệp: sRGB ≥100% cho thiết kế 2D, Adobe RGB ≥99% cho in ấn, DCI-P3 ≥95% cho video chuyên sâu — đảm bảo tái tạo màu chính xác và trung thực.

Dell Precision 5680 sở hữu màn hình 4k cảm ứng cao cấp
- Tấm nền chống chói AG: Giảm phản xạ ánh sáng môi trường, bảo vệ mắt khi làm việc ngoài trời hoặc dưới đèn mạnh; tùy chọn cảm ứng (touchscreen) mang lại trải nghiệm thao tác trực quan.

Dell Precision 5000 Series còn được trang bị màn hình chống chói bảo vệ mắt
- Hiệu chỉnh màu tích hợp: Hỗ trợ calibrate ngay từ nhà máy hoặc người dùng tự thiết lập profile màu qua Dell Display Manager, duy trì ổn định lâu dài, phù hợp quy trình kiểm soát chất lượng hình ảnh chuyên nghiệp.
Ai nên chọn Dell Precision 5000 Series
- Kỹ sư và kiến trúc sư cần dựng mô hình CAD/CAM, phân tích kết cấu.
- Designer và biên tập video chuyên nghiệp sử dụng Adobe Creative Suite, DaVinci Resolve.
- Nhà nghiên cứu khoa học và lập trình viên chạy các bài toán mô phỏng, machine learning.
- Giám đốc dự án và quản lý muốn một thiết bị vừa công suất cao, vừa phong cách thanh lịch để tiếp khách và thuyết trình.
Top 3 mẫu Dell Precision 5000 Series giá tốt nhất 2025
1. Dell Precision 5570
Dưới đây là cấu hình và thông số kỹ thuật cơ bản của Dell Precision 5570, một mẫu workstation mobile cao cấp thuộc dòng Dell Precision 5000 Series, ra mắt vào năm 2022:
✅ Thông số kỹ thuật cơ bản Dell Precision 5570
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Màn hình | 15.6 inch, độ phân giải tùy chọn: – FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 100% sRGB – UHD+ (3840 x 2400), cảm ứng, 100% AdobeRGB |
CPU (Bộ vi xử lý) | Intel Core thế hệ 12 Alder Lake: – Core i7-12700H (14 nhân, 20 luồng) – Core i9-12900H (14 nhân, 20 luồng) |
GPU (Card đồ họa) | Tùy chọn: – Intel Iris Xe (onboard) – NVIDIA RTX A1000 / A2000 (4GB/8GB GDDR6) – dòng card đồ họa chuyên nghiệp |
RAM | DDR5, 2 khe SO-DIMM, hỗ trợ tối đa 64GB |
Ổ cứng | M.2 PCIe NVMe Gen 4 – Tùy chọn 512GB / 1TB / 2TB – Hỗ trợ tối đa 2 khe M.2 |
Kết nối | – 2x Thunderbolt 4 (USB-C, hỗ trợ sạc và DisplayPort) – 1x USB-C 3.2 Gen 2 – 1x khe thẻ SD (full-size) – 1x jack 3.5mm audio combo |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Bàn phím & Touchpad | – Bàn phím chiclet, có đèn nền – Touchpad lớn, chính xác, hỗ trợ đa điểm |
Pin | 6-cell, 86Wh (non-replaceable) |
Trọng lượng | Khoảng 1.84 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro / Ubuntu (tuỳ chọn theo SKU) |
Chất liệu vỏ | Nhôm CNC nguyên khối, kính cường lực Gorilla Glass (bản cảm ứng) |
Đặc điểm nổi bật Dell Precision 5570
-
Thiết kế mỏng nhẹ nhưng vẫn đạt chuẩn workstation hiệu năng cao.
-
Màn hình viền siêu mỏng InfinityEdge, độ phủ màu chuyên nghiệp (suitable cho đồ họa, dựng phim).
-
Trang bị card đồ họa NVIDIA RTX A-Series, hỗ trợ tốt cho CAD, 3D, BIM, AI…
-
Có chứng nhận ISV từ các phần mềm chuyên nghiệp như AutoCAD, SolidWorks, Adobe, v.v.
2. Dell Precision 5480
Dưới đây là cấu hình và thông số kỹ thuật cơ bản của Dell Precision 5480, mẫu workstation mobile 14 inch cao cấp thuộc dòng Dell Precision 5000 Series, ra mắt vào năm 2023 – kế nhiệm mẫu Precision 5470 đình đám trước đó.
✅ Thông số kỹ thuật cơ bản Dell Precision 5480
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Màn hình | 14 inch, tỷ lệ 16:10, tùy chọn: – FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 500 nits, 100% sRGB – QHD+ (2560 x 1600), cảm ứng, 500 nits, 100% sRGB |
CPU (Bộ vi xử lý) | Intel Core thế hệ 13 Raptor Lake-H: – Core i5-13600H / i7-13700H / i7-13800H / i9-13900H |
GPU (Card đồ họa) | Tùy chọn: – Intel Iris Xe (onboard) – NVIDIA RTX A1000 6GB GDDR6 – NVIDIA RTX 2000 Ada Generation 8GB GDDR6 – NVIDIA RTX 3000 Ada Generation 8GB GDDR6 |
RAM | LPDDR5 6000MHz, hàn chết trên main, tùy chọn 16GB / 32GB / 64GB |
Ổ cứng | M.2 PCIe NVMe Gen 4 – Tùy chọn 512GB / 1TB / 2TB / 4TB – Hỗ trợ tối đa 1 khe M.2 |
Kết nối | – 4x cổng Thunderbolt 4 (USB-C, sạc + xuất hình) – 1x jack 3.5mm audio combo – 1x khe thẻ MicroSD – 1x khe khóa Kensington – Smart Card Reader (tuỳ chọn) |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Bàn phím & Touchpad | – Bàn phím chiclet, có đèn nền – Touchpad kính, cảm ứng mượt, hỗ trợ đa điểm |
Pin | 4-cell, 72Wh, hỗ trợ ExpressCharge |
Trọng lượng | Khoảng 1.48 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro / Ubuntu (tuỳ chọn theo SKU) |
Chất liệu vỏ | Nhôm nguyên khối CNC, đạt chuẩn độ bền MIL-STD 810H |
Đặc điểm nổi bật Dell Precision 5480
- Là dòng workstation 14 inch mạnh mẽ nhất của Dell năm 2023.
- Trang bị card đồ họa NVIDIA RTX A/ADA thế hệ mới, hỗ trợ mạnh mẽ cho các tác vụ dựng hình, thiết kế kỹ thuật, AI, v.v.
- Màn hình chuẩn màu, tỷ lệ 16:10 tối ưu không gian hiển thị, viền siêu mỏng InfinityEdge.
- Hệ thống tản nhiệt cải tiến, máy vẫn mỏng nhẹ chỉ ~1.5kg nhưng hiệu năng cao cấp.
- Bảo mật phần cứng cao, cảm biến vân tay, IR camera, TPM, tùy chọn đầu đọc thẻ thông minh.
- Có chứng nhận ISV cho phần mềm chuyên nghiệp: AutoCAD, Revit, SolidWorks, Adobe…
3. Dell Precision 5690
Dưới đây là cấu hình và thông số kỹ thuật cơ bản của Dell Precision 5690 là mẫu workstation cao cấp nhất thuộc dòng Precision 5000 Series tính đến năm 2024. Máy sở hữu thiết kế siêu mỏng, màn hình lớn 16 inch, card đồ họa mạnh và nhiều công nghệ mới, hướng đến người dùng chuyên nghiệp cao cấp trong thiết kế, kỹ thuật, dữ liệu và AI.
✅ Thông số kỹ thuật cơ bản Dell Precision 5690
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Màn hình | 16 inch, tỷ lệ 16:10, InfinityEdge, tùy chọn: – FHD+ (1920 × 1200), 500 nits, Anti-Glare, 100% sRGB – UHD+ (3840 × 2400), 500 nits, cảm ứng, 100% AdobeRGB |
CPU (Bộ vi xử lý) | Intel Core Gen 13 Raptor Lake-H: – Core i7-13700H / i7-13800H / i9-13900H |
GPU (Card đồ họa) | – Intel Iris Xe (iGPU) – NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6 – NVIDIA RTX 3000 Ada 8GB GDDR6 |
RAM | LPDDR5 6000MHz, hàn chết, tùy chọn 16GB / 32GB / 64GB |
Ổ cứng | M.2 PCIe NVMe Gen 4 – Tùy chọn: 512GB / 1TB / 2TB / 4TB |
Kết nối | – 4x Thunderbolt 4 (USB-C PD + DisplayPort) – 1x Jack 3.5mm audio combo – 1x khe thẻ SD UHS-II – Khe khóa máy Wedge Lock |
Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Bàn phím & Touchpad | – Bàn phím LED backlit – Touchpad kính cỡ lớn, mượt, phản hồi tốt |
Pin | 6-cell, 99.5Wh, hỗ trợ ExpressCharge |
Trọng lượng | Khoảng 1.86 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro / Ubuntu |
Chất liệu vỏ | Vỏ nhôm CNC nguyên khối, mặt kính Gorilla Glass (với bản cảm ứng), đạt chuẩn độ bền MIL-STD 810H |
Đặc điểm nổi bật Dell Precision 5690
- Là phiên bản kế nhiệm và nâng cấp toàn diện từ Dell Precision 5570.
- Màn hình lớn 16 inch tỷ lệ 16:10, hỗ trợ AdobeRGB 100% (trên bản UHD+), lý tưởng cho thiết kế đồ họa, chỉnh màu, video editing.
- Card đồ họa NVIDIA RTX Ada mới (RTX 2000 / 3000) tối ưu cho các ứng dụng dựng hình, mô phỏng, 3D, AI – hiệu năng cao hơn RTX A2000 đời trước.
- Hệ thống tản nhiệt tối ưu, máy vẫn mỏng nhẹ nhưng hoạt động mượt dưới tải nặng.
- Hỗ trợ bảo mật phần cứng: TPM 2.0, cảm biến vân tay, nhận diện khuôn mặt IR, đầu đọc thẻ thông minh (tuỳ chọn).
- Được chứng nhận ISV với các phần mềm chuyên ngành: Autodesk, Siemens NX, Dassault, Adobe, v.v.
So sánh nhanh Dell Precision 5690 vs 5570
Tiêu chí | Dell Precision 5570 | Dell Precision 5690 |
---|---|---|
Kích thước màn hình | 15.6 inch | 16 inch |
GPU tối đa | NVIDIA RTX A2000 8GB | NVIDIA RTX 3000 Ada 8GB |
RAM tối đa | 64GB DDR5 SO-DIMM (có thể nâng cấp) | 64GB LPDDR5 (hàn chết) |
SSD tối đa | 2 khe M.2 NVMe | 1 khe M.2 NVMe |
Pin | 86Wh | 99.5Wh |
Trọng lượng | ~1.84 kg | ~1.86 kg |
Vỏ máy | Nhôm CNC | Nhôm CNC, viền siêu mỏng hơn |